Có 2 kết quả:
苦心孤詣 kǔ xīn gū yì ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄍㄨ ㄧˋ • 苦心孤诣 kǔ xīn gū yì ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄍㄨ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make painstaking efforts (idiom); after much trouble
(2) to work hard at sth
(2) to work hard at sth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make painstaking efforts (idiom); after much trouble
(2) to work hard at sth
(2) to work hard at sth
Bình luận 0